Giáo trình Công nghệ Quản lý Y tế
Chương trình giảng dạy được đề xuất theo học kỳ |
||
Năm đầuHọc kỳ mùa thu |
||
tài khoản 120 |
Nguyên tắc kế toán tài chính |
Giờ tín dụng: 4 |
CIS 110 |
Giới thiệu về Máy vi tính |
Giờ tín dụng: 3 |
HMT110 |
Giới thiệu về Quản lý Y tế |
Giờ tín dụng: 3 |
MED 121 |
Thuật ngữ y khoa I (Theo dõi nhanh) |
Giờ tín dụng: 3 |
MED 122 |
Thuật ngữ Y khoa II (Theo dõi nhanh) |
Giờ tín dụng: 3 |
Học kỳ mùa xuân |
||
tài khoản 121 |
Nguyên tắc kế toán quản lý |
Giờ tín dụng: 4 |
ENG 111 |
Viết và hỏi đáp |
Giờ tín dụng: 3 |
HMT210 |
Bảo hiểm y tế |
Giờ tín dụng: 3 |
nhạc phim 134 |
Nhập văn bản và định dạng |
Giờ tín dụng: 3 |
nhạc phim 247 |
Mã hóa thủ tục |
Giờ tín dụng: 2 |
Học kỳ hè |
||
chim sẻ 110 OR ART 111 OR HUM 120 |
Đánh giá cao âm nhạc Đánh giá cao nghệ thuật Nghiên cứu Văn hoá |
Giờ tín dụng: 3 |
PSY 150 OR XÃ 210 OR XÃ 213 |
Tâm lý học đại cương giới thiệu về xã hội học Xã hội học gia đình |
Giờ tín dụng: 3 |
Năm thư haiHọc kỳ mùa thu |
||
COM 110 OR COM 120 OR COM 231 |
Giới thiệu về Truyền thông Giới thiệu về giao tiếp giữa các cá nhân Nói trước công chúng |
Giờ tín dụng: 3 |
HMT211 |
Quản lý chăm sóc dài hạn |
Giờ tín dụng: 3 |
MAT 110 OR MAT 143 OR MAT 152 |
Toán đo lường và khả năng đọc viết kiến thức định lượng Phương pháp thống kê |
Giờ tín chỉ: 3 hoặc 4 |
MED 118 |
Luật Y tế và Đạo đức |
Giờ tín dụng: 2 |
nhạc phim 164 |
Ứng dụng soạn thảo văn bản |
Giờ tín dụng: 3 |
nhạc phim 248 |
Mã hóa chẩn đoán |
Giờ tín dụng: 2 |
Học kỳ mùa xuân |
||
XE BUÝT 137 |
Giới thiệu về ban quản lý |
Giờ tín dụng: 3 |
HMT220 |
Quản lý tài chính chăm sóc sức khỏe |
Giờ tín dụng: 4 |
nhạc phim 181 |
Giới thiệu về hệ thống văn phòng |
Giờ tín dụng: 3 |
nhạc phim 249 |
Chứng nhận CPC |
Giờ tín dụng: 4 |
Tổng số giờ tín chỉ cần thiết cho bằng cấp AAS |
67-68 |